Có 2 kết quả:
盛装 chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ • 盛裝 chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ
chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ [shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a receptacle etc) to contain
Bình luận 0
chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ [shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a receptacle etc) to contain
Bình luận 0